Có 2 kết quả:
被訪者 bèi fǎng zhě ㄅㄟˋ ㄈㄤˇ ㄓㄜˇ • 被访者 bèi fǎng zhě ㄅㄟˋ ㄈㄤˇ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
respondent (in a survey, questionnaire, study etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
respondent (in a survey, questionnaire, study etc)
Bình luận 0